Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
người nổi tiếng Thơ Văn Học chính tả Hình ảnh đẹp
  1. Trang chủ
  2. chính tả
Mục Lục

Những Câu Chửi Bậy Tiếng Hàn Thông Dụng Trong Đời Sống Và Phim Ảnh

avatar
Kaka
21:09 16/12/2025

Mục Lục

Trong quá trình học tiếng Hàn hay xem phim Hàn Quốc, không ít người tò mò về những câu chửi bậy tiếng Hàn thường xuất hiện trong các tình huống căng thẳng hay gây cấn. Dù không nên lạm dụng, việc hiểu rõ các câu nói này sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn ngữ cảnh giao tiếp và sắc thái ngôn ngữ trong đời sống thực tế. Bài viết dưới đây của BEC sẽ tổng hợp và phân tích những câu chửi bậy tiếng Hàn phổ biến, từ mức độ nhẹ nhàng đến nghiêm trọng, giúp bạn hiểu đúng và sử dụng đúng trong những tình huống phù hợp.

Chửi bậy tiếng Hàn là gì?

Chửi bậy tiếng Hàn là gì

Trong tiếng Hàn, chửi bậy hay chửi thề được gọi là 욕설 (yok-seol) hoặc đơn giản là 욕 (yok) - nghĩa là những lời lẽ thô tục, xúc phạm hoặc mang tính miệt thị người khác. Cũng giống như trong nhiều ngôn ngữ khác, 욕 trong tiếng Hàn có thể xuất phát từ sự tức giận, bực bội hoặc dùng để nhấn mạnh cảm xúc trong giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống kịch tính như cãi vã, mâu thuẫn hay trong phim ảnh. Tuy nhiên, việc sử dụng 욕 rất nhạy cảm trong văn hóa Hàn Quốc, vì vậy người học cần hiểu đúng ngữ cảnh và mức độ nghiêm trọng của từng câu nói để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm không đáng có.

Vì sao cần tìm hiểu các câu chửi tiếng Hàn?

Vì sao cần tìm hiểu các câu chửi tiếng Hàn

Việc tìm hiểu các câu chửi bậy tiếng Hàn không nhằm mục đích khuyến khích sử dụng lời lẽ thô tục, mà là để giúp người học hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp của người Hàn. Trong phim ảnh, âm nhạc, mạng xã hội hay đời sống hàng ngày, các câu chửi có thể xuất hiện để thể hiện cảm xúc mạnh, tạo sự chân thực cho ngữ cảnh hoặc phản ánh tâm lý nhân vật. Nếu không hiểu được ý nghĩa và sắc thái của chửi bậy tiếng Hàn, người học rất dễ hiểu sai tình huống, thậm chí bị sốc văn hóa. Ngoài ra, hiểu các câu này cũng giúp bạn nhận diện, tránh sử dụng sai và ứng xử khéo léo hơn trong giao tiếp với người bản xứ.

Tổng hợp những câu chửi bậy tiếng Hàn phổ biến

Để hiểu rõ hơn về cách người Hàn thể hiện cảm xúc trong những tình huống tức giận hay mâu thuẫn, chúng ta cần khám phá cụ thể các câu chửi bậy tiếng Hàn thường gặp. Những câu nói này không chỉ xuất hiện trong đời sống thường nhật mà còn phổ biến trong phim ảnh, mạng xã hội và văn hóa đại chúng. Dưới đây là phần tổng hợp những câu chửi bậy tiếng Hàn phổ biến, được phân loại theo mức độ và hoàn cảnh sử dụng - từ nhẹ nhàng đến xúc phạm nghiêm trọng:

Các từ chửi bậy tiếng Hàn thông dụng

Các từ chửi bậy tiếng Hàn thông dụng

Trong giao tiếp đời thường hoặc phim ảnh Hàn Quốc, nhiều từ chửi bậy tiếng Hàn xuất hiện với tần suất cao, mang nhiều sắc thái cảm xúc từ bực tức, mắng nhiếc đến sỉ nhục. Việc nắm được những từ này không chỉ giúp bạn hiểu đúng các tình huống giao tiếp mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có khi trò chuyện với người bản xứ. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ chửi bậy tiếng Hàn thông dụng:

STT Từ chửi bậy tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 씨발 ssibal Chết tiệt, đồ khốn (rất nặng) 2 개새끼 gae-sae-kki Đồ chó, thằng khốn 3 미친놈 mi-chin-nom Thằng điên, đồ điên rồ 4 병신 byeong-sin Đồ ngu, đần độn (xúc phạm nặng) 5 꺼져 kkeo-jyeo Cút đi 6 죽을래? juk-eul-lae? Muốn chết à? 7 엿 먹어라 yeot meo-geo-ra Ăn phân đi (rất thô tục) 8 지랄 ji-ral Nói xằng, lảm nhảm, tào lao 9 좆같아 jot-gat-a Như c*c, chán ngấy (rất thô) 10 썅 ssang Mẹ kiếp (rất thô, tương tự ssibal) 11 꺼져버려라 kkeo-jyeo-beo-ryeo-ra Biến khỏi đây ngay lập tức 12 개같이 굴지 마 gae-gat-chi gul-ji ma Đừng hành xử như chó 13 또라이 tto-ra-i Thằng dở hơi, kẻ lập dị 14 싸가지 없다 ssa-ga-ji eop-da Vô lễ, mất dạy 15 눈깔이 삐었냐? nun-kka-ri ppi-eot-nya? Mắt mù à? (Cách nói khinh miệt)

Các câu chửi bậy tiếng Hàn mỉa mai nhẹ nhàng

Các câu chửi bậy tiếng Hàn nhẹ nhàng

Không phải tất cả các câu chửi bậy tiếng Hàn đều mang tính nặng nề hay thô tục. Trong nhiều trường hợp, người Hàn sử dụng những câu châm biếm, mỉa mai nhẹ nhàng để thể hiện sự không hài lòng mà vẫn giữ được thái độ “vừa đủ cay”. Những câu này thường dùng trong giao tiếp giữa bạn bè hoặc để đùa giỡn một cách “cà khịa” mà không gây tổn thương nghiêm trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp các câu chửi bậy tiếng Hàn theo kiểu nhẹ nhàng, mỉa mai nhưng đầy ẩn ý:

STT Câu chửi bậy tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 너 참 똑똑하다~ neo cham ttok-ttok-ha-da~ Mày giỏi quá ha~ (mỉa mai, châm chọc) 2 잘~난 척 하지 마 jal-nan cheok ha-ji ma Đừng có làm như mình giỏi lắm vậy 3 너 말 참 이쁘다 neo mal cham i-ppeu-da Lời mày nói đẹp ghê ha~ (ý chê bai) 4 그 입 좀 닫아줄래? geu ip jom da-da-jul-lae? Cái miệng đó im lại giùm được không? 5 생각 좀 하고 말해 saeng-gak jom ha-go mal-hae Suy nghĩ rồi hãy nói nhé (cà khịa nhẹ nhàng) 6 너답다 neo-dap-da Rất là “đúng kiểu mày” (mỉa mai người hay làm sai) 7 니가 그랬을 줄은 몰랐어~ ni-ga geu-raess-eul jul-eun mol-rass-eo~ Tao không ngờ mày lại như vậy đấy~ (giọng mỉa mai) 8 어휴, 역시 기대 안 해 eo-hyu, yeok-si gi-dae an hae Ờ, đúng là không trông mong gì được 9 너 없으면 안 되겠다~ neo eop-seu-myeon an doe-get-da~ Không có mày chắc tao sống không nổi luôn đó~ (châm biếm) 10 와, 천재네~ wa, cheon-jae-ne~ Wow, thiên tài ghê ta~ (nói móc khi ai nói điều ngớ ngẩn) 11 그래, 넌 항상 옳아 geu-rae, neon hang-sang ol-a Ừ, mày lúc nào cũng đúng hết á (nói móc) 12 또 시작이네 tto si-jak-i-ne Lại bắt đầu nữa rồi đấy… (hàm ý ngán ngẩm) 13 니 생각 참 독특하다 ni saeng-gak cham dok-teuk-ha-da Suy nghĩ mày độc đáo ghê ha~ (ý mỉa mai) 14 역시 너밖에 없어 yeok-si neo-bak-e eop-seo Biết ngay chỉ có mày làm chuyện này thôi 15 어쩌라고? eo-jjeo-ra-go? Rồi sao? (giọng khinh khỉnh, cà khịa nhẹ)

Các câu chửi tiếng Hàn nghiêm trọng, mang tính xúc phạm

Các câu chửi tiếng Hàn nghiêm trọng, mang tính xúc phạm

Trong văn hóa Hàn Quốc, có những câu chửi bậy tiếng Hàn mang tính xúc phạm nặng nề, thường được dùng trong tình huống cực kỳ tức giận hoặc có mâu thuẫn nghiêm trọng. Những câu nói này không chỉ mang nghĩa lăng mạ mà còn thể hiện thái độ coi thường, xúc phạm danh dự cá nhân, gia đình hoặc thậm chí cả nguồn gốc xuất thân. Do vậy, khi học tiếng Hàn, việc nhận biết những câu này sẽ giúp bạn tránh sử dụng sai hoàn cảnh và hiểu rõ khi chúng xuất hiện trong phim ảnh, mạng xã hội hay ngoài đời thực.

Dưới đây là bảng tổng hợp các câu chửi bậy tiếng Hàn nghiêm trọng mà người học nên cẩn trọng khi tiếp cận:

STT Từ chửi bậy tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 씨발 뭐래 ssibal mwo-rae Mẹ kiếp, mày nói cái gì vậy? 2 꺼져, 개새끼야 kkeo-jyeo, gae-sae-kki-ya Cút đi, đồ chó chết 3 미친년 mi-chin-nyeon Con điên (xúc phạm phụ nữ) 4 너 죽고 싶어? neo juk-go si-peo? Mày muốn chết à? 5 병신 같은 놈 byeong-sin gat-eun nom Đồ ngu như thằng thần kinh 6 좆까 jot-kka Cút mẹ mày đi (vô cùng thô tục) 7 엿이나 먹어라 yeot-i-na meo-geo-ra Ăn cứt đi (rất nặng) 8 니 엄마나 잘해라 ni eom-ma-na jal-hae-ra Lo mà chăm mẹ mày đi (ám chỉ xúc phạm gia đình) 9 개같은 놈 gae-gat-eun nom Đồ như chó 10 썅년 ssang-nyeon Con đĩ (rất nặng, thô tục với phụ nữ) 11 다 꺼져 da kkeo-jyeo Biến hết đi 12 너 같은 새끼 neo gat-eun sae-kki Loại như mày 13 씨발놈 ssibal-nom Đồ khốn kiếp 14 눈깔 똑바로 떠 nun-kal ttok-ba-ro tteo Mở to mắt ra mà nhìn (đe dọa, giọng giang hồ) 15 아가리 닥쳐 a-ga-ri dak-chyeo Câm mồm lại đi 16 네 얼굴 보기 싫어 ne eol-gul bo-gi sil-eo Tao ghét phải nhìn mặt mày 17 너 같은 놈은 처음 본다 neo gat-eun nom-eun cheo-eum bon-da Tao chưa từng thấy đứa nào như mày 18 꺼져, 재수 없어 kkeo-jyeo, jae-su eop-seo Biến đi, tao thấy xui khi nhìn thấy mày 19 좆같은 새끼 jot-gat-eun sae-kki Đồ chó thối, như cái c*c 20 네 인생이 불쌍하다 ne in-saeng-i bul-ssang-ha-da Cuộc đời mày thật thảm hại (xúc phạm nặng)

Các câu chửi tiếng Hàn phân biệt chủng tộc

Các câu chửi tiếng Hàn phân biệt chủng tộc

Trong ngôn ngữ Hàn Quốc, cũng giống như nhiều ngôn ngữ khác, vẫn tồn tại một số câu chửi bậy tiếng Hàn mang hàm ý phân biệt chủng tộc hoặc xúc phạm người nước ngoài. Những câu nói này thường được sử dụng bởi những người có định kiến tiêu cực, và mang tính xúc phạm nặng nề đến sắc tộc, màu da, nguồn gốc quốc gia. Người học tiếng Hàn cần đặc biệt lưu ý để tránh sử dụng những cụm từ này và nhận diện được khi chúng xuất hiện trong văn nói hay trên mạng xã hội, nhất là trong các tình huống tiêu cực.

Dưới đây là bảng tổng hợp các câu chửi bậy tiếng Hàn mang tính phân biệt chủng tộc cần tránh tuyệt đối:

STT Câu chửi bậy tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 외국인 냄새 난다 oe-guk-in naem-sae nan-da Mùi người nước ngoài (hàm ý kỳ thị) 2 한국어도 못 하면서 왜 와? han-guk-eo-do mot ha-myeon-se wae wa? Không biết tiếng Hàn thì đến đây làm gì? 3 우리나라에서 나가 u-ri-na-ra-e-seo na-ga Cút khỏi đất nước tao đi 4 한국 여자랑 어울리지 마 han-guk yeo-ja-rang eo-ul-li-ji ma Đừng có qua lại với con gái Hàn 5 까만 피부 보기 싫어 kka-man pi-bu bo-gi sil-eo Ghét nhìn thấy da đen (phân biệt màu da) 6 중국인들은 더러워 jung-guk-in-deul-eun deo-reo-wo Người Trung Quốc thì bẩn lắm 7 동남아 애들은 무식해 dong-nam-a ae-deul-eun mu-sik-hae Bọn Đông Nam Á thì ngu dốt 8 흑인들은 무섭다 heuk-in-deul-eun mu-seop-da Người da đen đáng sợ 9 필리핀 애들은 냄새 나 pil-li-pin ae-deul-eun naem-sae na Người Philippines hôi hám 10 백인이라고 잘난 줄 알아? baek-in-i-ra-go jal-nan jul a-ra? Da trắng tưởng mình giỏi lắm hả? 11 양키 yang-ki Yankee - chỉ bọn Mỹ (cách gọi miệt thị) 12 깜둥이 kkam-dung-i Nigger - chỉ người da đen (phân biệt nặng nề) 13 쪽발이 / 일본놈 / 외놈 jjok-bal-i / il-bon-nom / oe-nom Jap - chỉ ‘bọn Nhật lùn’, ‘bọn ngoại quốc’ (xúc phạm) 14 베트 꽁 be-teu-kkong Bọn Việt Cộng (kỳ thị người Việt, đặc biệt thời chiến) 15 짱개 jjang-gae Ching - chỉ ‘bọn Tàu khựa’ (rất xúc phạm) 16 빨갱이 ppal-gaeng-i Bọn Cộng sản Bắc Hàn (hàm ý chính trị kỳ thị)

Các từ lóng chửi bậy tiếng Hàn trên mạng xã hội

Các từ lóng chửi bậy tiếng Hàn trên mạng xã hội

Trong môi trường mạng xã hội Hàn Quốc, giới trẻ thường sử dụng các từ lóng chửi bậy dưới dạng viết tắt, biểu tượng hoặc các cụm từ biến thể để thể hiện cảm xúc tiêu cực mà tránh bị kiểm duyệt. Những từ này tuy ngắn gọn nhưng lại mang hàm ý xúc phạm, mỉa mai hoặc chửi thề rõ rệt. Hiểu được các dạng chửi bậy tiếng Hàn này sẽ giúp người học nắm bắt đúng ngữ cảnh khi tham gia cộng đồng mạng, đặc biệt khi đọc bình luận, diễn đàn hoặc tin nhắn không chính thức.

Dưới đây là bảng tổng hợp những từ lóng chửi bậy tiếng Hàn phổ biến nhất hiện nay trên mạng xã hội:

STT Từ chửi bậy tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 ㅗ - Biểu tượng ngón giữa (chửi thề) 2 ㅅㅂ - Viết tắt của “씨발” (chết tiệt) 3 엿 먹어 yeot meo-geo Ăn cứt đi! 4 븅신 byeong-sin Thằng thiểu năng! 5 꼴값 kkol-gap Làm màu, làm quá, rẻ tiền! 6 초딩 cho-ding Trẻ trâu, trẻ con (chê bai) 7 빡치네 bakk-chi-ne Tức điên người! 8 개노잼 gae-no-jaem Siêu chán, chẳng vui tí nào! 9 노답 no-dap Hết thuốc chữa! 10 지렸네 ji-ryeot-ne Ngạc nhiên phát khiếp (châm biếm) 11 현타 왔네 hyeon-ta wat-ne Bị vỡ mộng, sốc thực tại 12 인실좆 in-sil-jot Nhân sinh như c*c (thô, châm biếm cuộc đời) 13 관종 gwan-jong Kẻ thích gây chú ý 14 급식충 geup-sik-chung Trẻ trâu cấp 2-3 (xem thường lứa tuổi nhỏ) 15 찐따 jjin-tta Đồ thảm hại, vô dụng

Một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng câu chửi thề tiếng Hàn

Một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng câu chửi thề tiếng Hàn

Khi xem phim hoặc theo xu hướng trên mạng xã hội, nhiều bạn trẻ dễ dàng bắt chước các câu chửi bậy tiếng Hàn mà không biết rằng việc sử dụng những câu này không đúng cách có thể gây phản cảm hoặc làm mất lòng người bản xứ. Văn hóa Hàn Quốc rất coi trọng phép lịch sự và các quy tắc giao tiếp, vì vậy bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để dùng từ ngữ thô tục một cách phù hợp và hạn chế gây hiểu nhầm.

  • Luôn cân nhắc hoàn cảnh và đối tượng trước khi sử dụng câu chửi thề tiếng Hàn, tránh dùng trong môi trường trang trọng, nơi có người lớn tuổi hoặc người chưa thân quen.
  • Trong các mối quan hệ thân thiết như bạn bè gần gũi, những câu chửi bằng tiếng Hàn thường được dùng để phàn nàn, nhắc nhở hoặc thể hiện sự thân mật một cách vui vẻ, không mang ý xúc phạm nặng nề.
  • Nên hạn chế hoặc tránh các câu mang tính xúc phạm nặng, đặc biệt là với người nước ngoài hoặc người không hiểu rõ văn hóa Hàn Quốc.

Dưới đây là bảng tổng hợp một số câu chửi bậy tiếng Hàn thường dùng trong các mối quan hệ thân thiết:

STT Câu chửi bậy tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 1 바보야 baboya Đồ ngốc 너 왜 그걸 몰라? 바보야! (Sao mày không biết chuyện đó? Đồ ngốc!) 2 죽을래? jug-eullae? Muốn chết à? 그렇게 위험하게 하지 마. 죽을래? (Đừng làm nguy hiểm vậy. Muốn chết à?) 3 미쳤어? michyeosseo? Điên à? 네가 그걸 믿다니, 미쳤어? (Mày tin chuyện đó thật à, điên à?) 4 짜증나 jjajeungna Bực mình 일이 너무 많아서 짜증나. (Có quá nhiều việc nên tôi bực mình.) 5 넌 누가 결혼하겠어 neon nuga gyeolhonhagess-eo Mày thì ai thèm cưới chứ 그런 말 하면 넌 누가 결혼하겠어. (Nói vậy thì mày ai thèm cưới chứ.) 6 짠돌이 jjandoli Đồ bủn xỉn 밥 한 끼 사 줘, 짠돌이야! (Mua cho tôi bữa cơm đi, đồ bủn xỉn!) 7 아이구야! 뚜껑열린다 aiguya! ttukkeong yeollinda Trời ơi! Nhức đầu quá đi 이 시끄러운 소리에 아이구야! 뚜껑열린다! (Tiếng ồn này làm tôi phát điên!) 8 꺼져 kkeojyeo Cút đi 너무 시끄러워. 꺼져! (Ồn quá rồi. Cút đi!) 9 비꼬는 거 자제하다 bikkoneun geo jajehada Bớt cà khịa đi 그만 좀 해, 비꼬는 거 자제해! (Dừng lại đi, bớt cà khịa nhau nhé!)

Những câu chửi bậy tiếng Hàn này chỉ nên dùng trong các mối quan hệ thân thiết, nơi mà cả hai bên hiểu rõ ý nghĩa và không bị tổn thương. Trong các trường hợp khác, bạn nên tránh dùng hoặc thay thế bằng lời nói lịch sự hơn để tránh gây ra những tình huống không mong muốn. Việc hiểu rõ cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả và phù hợp hơn với văn hóa bản địa.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về các câu chửi bậy tiếng Hàn phổ biến cũng như những lưu ý quan trọng khi sử dụng chúng. Việc nắm bắt đúng cách dùng sẽ giúp bạn tránh những tình huống hiểu lầm, đồng thời hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và cách giao tiếp của người Hàn. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích và giúp bạn sử dụng tiếng Hàn một cách tinh tế và phù hợp hơn trong đời sống hàng ngày.

Xem Thêm:

  • Học Cách Xưng Hô Trong Tiếng Hàn Đúng Chuẩn Như Người Bản Xứ
  • 200+ Những Câu Chúc Bằng Tiếng Hàn Hay, Ý Nghĩa Và Phổ Biến Cho Mọi Dịp
0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Cao lớn thông minh

Cao Lớn Thông Minh cung cấp kiến thức dinh dưỡng, bài tập tăng chiều cao, phát triển trí tuệ cho trẻ. Giải pháp khoa học giúp trẻ cao lớn khỏe mạnh.

© 2025 - CLTM

Kết nối với CLTM

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký