Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
người nổi tiếng Thơ Văn Học chính tả Hình ảnh đẹp
  1. Trang chủ
  2. người nổi tiếng
Mục Lục

Khám phá 9 Tác Gia Lớn Của Văn Học Việt Nam: Di sản bất hủ

avatar
Kaka
15:34 07/11/2025

Mục Lục

Văn học Việt Nam tự hào sở hữu một kho tàng đồ sộ, được kiến tạo bởi tài năng và tâm huyết của biết bao thế hệ. Trong dòng chảy bất tận ấy, những tác gia lớn của văn học Việt Nam đã để lại dấu ấn không thể phai mờ, định hình nên bản sắc văn hóa dân tộc. Bài viết này của Gold Season sẽ cùng bạn khám phá những tên tuổi lẫy lừng, những người đã góp phần làm rạng rỡ nền văn chương nước nhà.

Giới thiệu chung về “Tác giả”, “Tác gia” và Di sản Văn học Việt Nam

Trong lĩnh vực văn chương và nghệ thuật, các khái niệm như “tác giả” và “tác gia” thường được sử dụng để chỉ những người đã tạo ra các tác phẩm có giá trị. Tuy nhiên, giữa hai thuật ngữ này có những sắc thái khác biệt quan trọng, phản ánh mức độ ảnh hưởng và sự công nhận trong giới chuyên môn. Việc hiểu rõ những khái niệm này giúp chúng ta nhận diện và trân trọng hơn những đóng góp của các bậc tiền bối.

Khái niệm “Tác giả” và “Tác gia” trong bối cảnh văn học

Tác giả là thuật ngữ rộng hơn, dùng để chỉ bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào đã sáng tạo ra một tác phẩm cụ thể, có thể là văn học, nghệ thuật, âm nhạc, hoặc nghiên cứu khoa học. Người này chịu trách nhiệm chính cho nội dung và hình thức của tác phẩm. Một cuốn sách, một bài báo, một bản nhạc hay một bức tranh đều cần có một tác giả. Quyền tác giả, hay quyền sở hữu trí tuệ, thường được gắn liền với người này, bảo vệ quyền lợi pháp lý của họ đối với sản phẩm sáng tạo.

Ngược lại, tác gia là một danh xưng cao quý hơn, thường dành cho những tác giả đã có nhiều đóng góp nổi bật, với những tác phẩm có tầm ảnh hưởng sâu rộng và giá trị nghệ thuật vượt thời gian. Một tác gia không chỉ là người sáng tạo mà còn là người định hình phong cách, mở ra trào lưu mới hoặc tổng kết một giai đoạn văn học. Họ thường được công nhận bởi giới phê bình, học giả và công chúng như những biểu tượng, những “cây đại thụ” trong lĩnh vực của mình. Tóm lại, mọi tác gia đều là tác giả, nhưng không phải mọi tác giả đều là tác gia.

Tầm quan trọng của các Tác gia lớn đối với nền Văn học Việt Nam

Các tác gia lớn của văn học Việt Nam không chỉ là những người kể chuyện, những nhà thơ hay những nhà tư tưởng đơn thuần. Họ là những người đã dựng xây nên linh hồn của dân tộc qua ngôn ngữ, cảm xúc và tư tưởng. Những tác phẩm của họ không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc, truyền tải những giá trị đạo đức, lòng yêu nước và tinh thần nhân văn cao cả.

Những đóng góp của họ không chỉ dừng lại ở việc tạo ra các tác phẩm kinh điển. Họ còn là những người tiên phong, mở đường cho những thể loại mới, phong cách mới, góp phần làm phong phú và đa dạng hóa nền văn học nước nhà qua các thời kỳ lịch sử. Từ văn học Trung đại đến văn học Hiện đại, mỗi tác gia lại mang đến một hơi thở mới, một góc nhìn độc đáo, làm nên bức tranh toàn cảnh về văn hóa và con người Việt Nam. Hơn 600 năm phát triển của văn học viết đã chứng kiến sự xuất hiện của hàng trăm, hàng ngàn tác giả, nhưng chỉ một số ít được vinh danh là tác gia lớn của văn học Việt Nam vì những giá trị bền vững họ mang lại.

Xem Thêm Bài Viết:

  • Trưởng Ban Kinh Tế Trung Ương Hiện Nay Là Ai?
  • Chi Phí Xây Nhà Xưởng 100m2: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z
  • Bình Thuận điều chỉnh đất Thung Lũng Đại Dương Phan Thiết
  • Đảm Bảo Pháp Lý Dự Án Millennium Bến Vân Đồn
  • Trần Quốc Khái Là Ai? Chân Dung Vị Tướng Quốc Tài Ba Thời Trần

9 Tác Gia Lớn Của Văn Học Việt Nam: Những Dấu Ấn Vượt Thời Gian

Lịch sử văn học Việt Nam vinh danh nhiều tên tuổi lẫy lừng, nhưng trong số đó, có 9 tác gia lớn của văn học Việt Nam đã để lại những di sản vô giá, trở thành cột mốc quan trọng trong sự phát triển của nền văn chương dân tộc. Mỗi người mang một phong cách riêng, một sứ mệnh riêng, nhưng tất cả đều chung một khát vọng sáng tạo và cống hiến.

Nguyễn Trãi (1380-1442): Khai quốc công thần và Văn hào kiệt xuất

Nguyễn Trãi là một trong những tác gia lớn của văn học Việt Nam thời kỳ Trung đại, không chỉ là một nhà thơ, nhà văn mà còn là một chính trị gia, nhà quân sự lỗi lạc. Ông được mệnh danh là “Ngôi sao Khuê”, có đóng góp to lớn vào chiến thắng vẻ vang của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, mở ra triều Lê sơ thịnh trị. Trong di sản văn học của ông, nổi bật nhất là Bình Ngô Đại Cáo, được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam, với tư tưởng nhân nghĩa sâu sắc và lời lẽ hùng tráng.

Ngoài ra, Ức Trai thi tập và Quốc Âm Thi Tập của Nguyễn Trãi cũng là những tác phẩm quý giá, thể hiện tâm hồn yêu nước, thương dân, khát khao thái bình thịnh trị. Quốc Âm Thi Tập với khoảng 254 bài thơ Nôm là một trong những tập thơ chữ Nôm sớm nhất và có giá trị nhất, đánh dấu bước phát triển quan trọng của thơ tiếng Việt.

Nguyễn Du (1766-1820): Bậc thầy của Truyện Kiều

Nguyễn Du được xem là đỉnh cao của nền văn học cổ điển Việt Nam và là một trong những tác gia vĩ đại của văn học Việt Nam. Tên tuổi ông gắn liền với kiệt tác Truyện Kiều (tên gốc Đoạn trường tân thanh), một áng văn chương vĩ đại với 3.254 câu thơ lục bát, kể về cuộc đời đầy sóng gió của Thúy Kiều. Tác phẩm này không chỉ là một câu chuyện tình yêu và số phận mà còn là bức tranh sống động về xã hội phong kiến đầy bất công, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp của tình người, tình yêu và ý chí vươn lên của con người.

Truyện Kiều đã vượt ra khỏi khuôn khổ một tác phẩm văn học để trở thành một phần không thể thiếu trong tâm hồn và văn hóa Việt. Ngôn ngữ Truyện Kiều đạt đến trình độ đỉnh cao, là chuẩn mực cho tiếng Việt bác học. Ngoài ra, Nguyễn Du còn có các tập thơ chữ Hán như Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục thể hiện nỗi đau trước cảnh đời, nhân thế và tấm lòng yêu nước, thương dân.

Nguyễn Khuyến (1835-1909): Thi sĩ của Làng Quê và Nho giáo

Nguyễn Khuyến, hay còn được biết đến với biệt hiệu “Yên Đổ”, là một trong những nhà thơ lớn cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX. Ông là một nhà Nho tài năng, từng đỗ cả ba khoa thi (Giải nguyên, Hội nguyên, Đình nguyên), nên còn được gọi là “Tam Nguyên Yên Đổ”. Thơ của Nguyễn Khuyến thường mang đậm hơi thở làng quê Bắc Bộ với những hình ảnh giản dị, gần gũi như tre, nón, sông nước, ao bèo.

Các tác phẩm nổi bật của ông như Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, Bách Liêu thi văn tập đều thể hiện sự uyên bác trong Hán học nhưng cũng rất gần gũi trong thơ Nôm. Đặc biệt, chùm thơ thu (Thu vịnh, Thu điếu, Thu ẩm) là những tác phẩm kinh điển, vẽ nên vẻ đẹp đặc trưng của mùa thu Việt Nam, đồng thời gửi gắm nỗi ưu tư của một người trí thức trước thời cuộc khó khăn. Ông được coi là một trong 9 tác gia lớn của văn học Việt Nam với phong cách trào phúng nhẹ nhàng mà sâu cay, thể hiện sự mâu thuẫn giữa lý tưởng Nho giáo và thực tế xã hội suy thoái.

Chân dung các tác gia lớn của nền văn học Việt Nam

Phan Bội Châu (1867-1940): Nhà cách mạng và Cây bút kiên cường

Phan Bội Châu không chỉ là một nhà cách mạng lỗi lạc mà còn là một tác gia lớn của văn học Việt Nam với những tác phẩm mang đậm tinh thần yêu nước, thức tỉnh dân tộc. Ông là người khởi xướng phong trào Đông Du, với khát vọng canh tân và giành độc lập cho đất nước. Văn chương của Phan Bội Châu là vũ khí đấu tranh, là lời hiệu triệu thức tỉnh lòng người, khơi dậy ý chí quật cường.

Các tác phẩm tiêu biểu như Việt Nam Quốc sử khảo, Ngục Trung Thư, Lưu Cầu Huyết Lệ Tân Thư không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử và thời cuộc mà còn chứa đựng tư tưởng tiến bộ, tinh thần dân tộc mãnh liệt. Ngục Trung Thư là tập hồi ký được viết trong tù, thể hiện khí phách kiên cường, bất khuất của người chiến sĩ cách mạng. Ông đã để lại một di sản văn hóa, tư tưởng vô cùng quý giá cho các thế hệ sau.

Tản Đà (1889-1939): Người mở đường cho Thơ Mới

Tản Đà, tên thật Nguyễn Khắc Hiếu, là một trong những nhà thơ tiên phong, được xem là “gạch nối” giữa văn học cổ điển và hiện đại Việt Nam. Với phong cách lãng mạn, bay bổng, ông đã thổi một luồng gió mới vào nền thơ ca đang trên đà chuyển mình. Thơ của Tản Đà thể hiện cái “tôi” cá nhân một cách mạnh mẽ, phá vỡ những khuôn mẫu truyền thống, mở đường cho sự phát triển của Thơ Mới sau này.

Các tác phẩm như Thề non nước, Muốn làm thằng Cuội, Tương tư đã khắc họa rõ nét tâm hồn lãng mạn, phóng khoáng, đôi khi có chút ngông nghênh nhưng tràn đầy tình yêu quê hương, đất nước. Thơ Tản Đà vừa cổ điển trong niêm luật, vần điệu, lại vừa hiện đại trong cảm xúc và cách biểu đạt, tạo nên một phong cách độc đáo, không lẫn với bất kỳ ai, xứng đáng là một trong những tác gia lớn của văn học Việt Nam góp phần định hình xu hướng văn học đầu thế kỷ XX.

Thế Lữ (1907-1989): Tiên phong Thơ Mới và Lãnh đạo Sân khấu

Thế Lữ, tên thật Nguyễn Đình Lễ, là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới. Với tập Mấy vần thơ (1935), ông đã khẳng định vị thế của mình, góp phần quan trọng vào việc phá bỏ những ràng buộc của thơ cũ, mang đến một làn gió tự do, lãng mạn cho thơ ca Việt Nam. Bài thơ Nhớ rừng là một minh chứng hùng hồn cho tài năng của ông, thể hiện khát vọng tự do, hùng tráng.

Không chỉ là một nhà thơ, Thế Lữ còn là một nhà văn và đặc biệt là một nghệ sĩ sân khấu tài năng, là người sáng lập và lãnh đạo Đoàn kịch Thế Lữ. Ông đã có những đóng góp to lớn trong việc hiện đại hóa sân khấu Việt Nam, đưa kịch nói trở nên phổ biến. Sự đa tài và những đóng góp trên nhiều lĩnh vực đã khẳng định vị trí của Thế Lữ là một trong những tác gia lớn của văn học Việt Nam.

Hàn Mặc Tử (1912-1940): Thơ ca của Thống khổ và Siêu thoát

Hàn Mặc Tử, tên thật Nguyễn Trọng Trí, là một trong những nhà thơ tài hoa nhưng có số phận bi kịch nhất của phong trào Thơ Mới. Cuộc đời ngắn ngủi nhưng đầy đau khổ vì bệnh tật đã hun đúc nên một giọng thơ độc đáo, vừa lãng mạn, bay bổng, vừa ma mị, siêu thoát, mang đậm dấu ấn của chủ nghĩa tượng trưng và siêu thực.

Các tác phẩm của ông như Lệ Thanh thi tập, Gái Quê, Đời đáng chán (tên sau là Thơ Điên) là những minh chứng cho một tâm hồn nhạy cảm, luôn khao khát tình yêu, sự sống nhưng cũng không ngừng đối diện với cái chết. Thơ Hàn Mặc Tử không chỉ thể hiện nỗi đau thể xác và tinh thần mà còn chứa đựng niềm tin tôn giáo mãnh liệt, hướng về cõi siêu nhiên. Ông được coi là một hiện tượng kỳ lạ, một tác gia lớn của văn học Việt Nam với phong cách thơ không thể bắt chước, gây ấn tượng sâu sắc đến độc giả.

Nam Cao (1915-1951): Hiện thực Khắc nghiệt và Giá trị Nhân đạo

Nam Cao, tên thật Trần Hữu Tri, là một trong những nhà văn hiện thực lớn nhất của văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Ông đã dùng ngòi bút sắc sảo của mình để phản ánh chân thực cuộc sống nghèo đói, khốn cùng của người nông dân và tầng lớp trí thức tiểu tư sản trong xã hội cũ. Những tác phẩm của Nam Cao không chỉ tố cáo sự bất công mà còn chất chứa lòng trắc ẩn, niềm xót xa cho thân phận con người.

Các truyện ngắn như Chí Phèo, Lão Hạc và các tiểu thuyết như Sống mòn (tên sau là Đôi mắt) là những kiệt tác đã đi vào lòng độc giả nhiều thế hệ. Nam Cao không chỉ miêu tả hiện thực mà còn đi sâu vào phân tích tâm lý nhân vật, đặt ra những câu hỏi về giá trị nhân phẩm, ý nghĩa cuộc đời. Ông là một trong những tác gia lớn của văn học Việt Nam đã để lại dấu ấn sâu đậm trong dòng văn học hiện thực phê phán, với một phong cách viết chân thực, kiệm lời nhưng hàm súc.

Tố Hữu (1920-2002): Tiếng thơ của Cách mạng và Dân tộc

Tố Hữu, tên thật Nguyễn Kim Thành, là “lá cờ đầu” của thơ ca cách mạng Việt Nam. Với cuộc đời gắn liền với các phong trào đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước, thơ ông là tiếng nói của cả một dân tộc, phản ánh những sự kiện lịch sử trọng đại, tinh thần yêu nước và chủ nghĩa anh hùng cách mạng. Tố Hữu đã đưa thơ ca trở thành vũ khí sắc bén phục vụ cách mạng.

Các tập thơ như Từ ấy, Việt Bắc, Gió lộng, Ra trận, Máu và Hoa là những bản hùng ca bất hủ, ghi lại chặng đường lịch sử đầy gian khổ nhưng cũng rất đỗi hào hùng của dân tộc Việt Nam. Thơ Tố Hữu mang tính sử thi, với ngôn ngữ trau chuốt, giàu nhạc điệu, dễ đi vào lòng người. Ông là một trong những tác gia lớn của văn học Việt Nam, người đã xây dựng và hoàn thiện chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa trong thơ ca.

Ảnh hưởng của các Tác gia lớn của văn học Việt Nam đến Đời sống Đương đại

Di sản mà 9 tác gia lớn của văn học Việt Nam để lại không chỉ là những trang sách in mực mà còn là nguồn cảm hứng, bài học quý giá cho các thế hệ sau. Những tác phẩm của họ vẫn còn nguyên giá trị trong đời sống đương đại, không ngừng ảnh hưởng đến tư duy, cảm xúc và nhận thức của con người Việt Nam.

Trước hết, chúng là nền tảng vững chắc cho việc nghiên cứu và giảng dạy văn học trong hệ thống giáo dục quốc dân. Hàng triệu học sinh, sinh viên mỗi năm vẫn đang tìm hiểu, phân tích các tác phẩm của Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Nam Cao hay Tố Hữu. Thông qua đó, họ không chỉ tiếp thu kiến thức văn học mà còn được bồi đắp về đạo đức, lòng yêu nước, tinh thần nhân văn. Ước tính có tới hàng trăm ngàn bài nghiên cứu, luận văn đã được thực hiện để phân tích sâu sắc các tác phẩm của những tác gia lớn của văn học Việt Nam này.

Thứ hai, các tác phẩm của những tác gia vĩ đại của văn học Việt Nam này đã trở thành nguồn tư liệu vô tận cho các loại hình nghệ thuật khác. Từ sân khấu kịch, điện ảnh, âm nhạc đến hội họa, điêu khắc, chúng ta đều thấy dấu ấn của Truyện Kiều, Chí Phèo hay Việt Bắc. Chẳng hạn, Truyện Kiều đã được chuyển thể thành hàng chục vở chèo, cải lương, kịch nói, phim điện ảnh và là cảm hứng cho nhiều ca khúc, bài thơ hiện đại.

Cuối cùng, tư tưởng và triết lý sống được gửi gắm trong tác phẩm của các tác gia lớn của văn học Việt Nam vẫn tiếp tục định hướng giá trị đạo đức cho xã hội. Tinh thần nhân nghĩa của Nguyễn Trãi, lòng vị tha của Nguyễn Du, sự trắc ẩn của Nam Cao hay lý tưởng cách mạng của Tố Hữu vẫn là những ngọn hải đăng soi sáng tâm hồn, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm công dân và tình yêu đối với quê hương, đất nước. Những di sản này góp phần củng cố bản sắc văn hóa Việt, giúp các thế hệ duy trì kết nối với quá khứ và vững bước trong tương lai.

Câu hỏi thường gặp về 9 tác gia lớn của văn học Việt Nam

1. Tại sao Nguyễn Trãi được coi là một trong những tác gia lớn của văn học Việt Nam?

Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà thơ, nhà văn tài ba mà còn là một chính trị gia, quân sự lỗi lạc. Ông được coi là một trong những tác gia lớn của văn học Việt Nam vì những đóng góp to lớn vào cuộc kháng chiến chống Minh với Bình Ngô Đại Cáo - bản tuyên ngôn độc lập hào hùng, cùng với các tập thơ chữ Nôm giá trị như Quốc Âm Thi Tập, góp phần định hình và làm giàu tiếng Việt.

2. Giá trị nhân đạo trong tác phẩm của Nam Cao được thể hiện như thế nào?

Giá trị nhân đạo trong tác phẩm của Nam Cao được thể hiện sâu sắc qua việc ông đi sâu vào khai thác bi kịch của những con người nhỏ bé, bất hạnh trong xã hội cũ. Ông không chỉ miêu tả cuộc sống khốn cùng mà còn phân tích nội tâm phức tạp, niềm khao khát hạnh phúc và ý thức về nhân phẩm của họ, như trong Chí Phèo, Lão Hạc, giúp độc giả cảm thông và thấu hiểu.

3. Tản Đà đã có đóng góp gì cho sự phát triển của thơ ca hiện đại Việt Nam?

Tản Đà được xem là người mở đường cho phong trào Thơ Mới nhờ phong cách thơ lãng mạn, bay bổng, chú trọng cái “tôi” cá nhân và phá vỡ những khuôn mẫu ước lệ của thơ cổ. Ông đã tạo ra một cầu nối quan trọng giữa văn học truyền thống và văn học hiện đại, với những tác phẩm như Thề non nước, góp phần định hình xu hướng văn học đầu thế kỷ XX.

4. Tập thơ nào của Tố Hữu thể hiện rõ nhất tinh thần cách mạng?

Tập thơ Từ ấy (1937-1946) và Việt Bắc (1947-1954) của Tố Hữu được xem là những tác phẩm thể hiện rõ nhất tinh thần cách mạng. Từ ấy ghi dấu bước ngoặt trong cuộc đời Tố Hữu khi ông giác ngộ lý tưởng Cộng sản, còn Việt Bắc là bản hùng ca về cuộc kháng chiến chống Pháp, ca ngợi tình quân dân và ý chí chiến đấu của dân tộc.

5. Truyện Kiều của Nguyễn Du có ý nghĩa văn hóa như thế nào đối với Việt Nam?

Truyện Kiều của Nguyễn Du không chỉ là một kiệt tác văn học mà còn là biểu tượng văn hóa của Việt Nam. Tác phẩm này không chỉ phơi bày số phận con người trong xã hội phong kiến mà còn thể hiện đỉnh cao của nghệ thuật ngôn ngữ tiếng Việt, trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho thơ ca, âm nhạc và các loại hình nghệ thuật khác, góp phần định hình bản sắc văn hóa dân tộc.

6. Thế Lữ có những đóng góp nào ngoài lĩnh vực thơ ca?

Ngoài vai trò là một trong những nhà thơ tiên phong của Thơ Mới, Thế Lữ còn là một nhà văn và đặc biệt là một nghệ sĩ sân khấu tài năng. Ông là người sáng lập và lãnh đạo Đoàn kịch Thế Lữ, có công lớn trong việc hiện đại hóa sân khấu kịch nói Việt Nam, mang đến những vở diễn chất lượng và mở rộng tầm ảnh hưởng của loại hình nghệ thuật này.

7. Đặc điểm nổi bật trong thơ của Hàn Mặc Tử là gì?

Đặc điểm nổi bật trong thơ của Hàn Mặc Tử là sự kết hợp giữa chất lãng mạn bay bổng với yếu tố ma mị, siêu thực và thấm đẫm nỗi đau bi kịch của thân phận. Các tác phẩm của ông như Gái Quê hay Thơ Điên thể hiện một tâm hồn nhạy cảm, mãnh liệt với tình yêu, sự sống và luôn đối diện với cái chết, tạo nên một phong cách độc đáo, khó thể nhầm lẫn.

Việc tìm hiểu về 9 tác gia lớn của văn học Việt Nam giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về cội nguồn văn hóa, lịch sử và con người Việt Nam qua các thời đại. Những di sản văn học mà họ để lại là tài sản vô giá, không ngừng soi sáng và định hình tâm hồn Việt. Gold Season hy vọng những thông tin này đã mang lại cái nhìn tổng quan và hữu ích cho bạn về những “cây đại thụ” của văn chương nước nhà.

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Cao lớn thông minh

Cao Lớn Thông Minh cung cấp kiến thức dinh dưỡng, bài tập tăng chiều cao, phát triển trí tuệ cho trẻ. Giải pháp khoa học giúp trẻ cao lớn khỏe mạnh.

© 2025 - CLTM

Kết nối với CLTM

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký